Có 2 kết quả:
叹号 tàn hào ㄊㄢˋ ㄏㄠˋ • 歎號 tàn hào ㄊㄢˋ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
exclamation mark (punct.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
exclamation mark (punct.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0